2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
14 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 3
-
100 Tấn công 116
-
52 Tấn công nguy hiểm 59
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
22 Phạm lỗi 13
-
4 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 11
-
3 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 23
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
339 Chuyền bóng 354
-
1 Việt vị 0
-
14 Đánh đầu thành công 12
-
1 Số lần cứu thua 4
-
18 Tắc bóng 17
-
8 Cú rê bóng 5
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
6 Cắt bóng 5
- More
Tình hình chính
90+3'
Petr Zika
Alli W. M.
88'
Brandner P.
Samuel Sigut
84'
Matous Nikl
Cermak M.
80'
Hellebrand P.
Gning A.
Fila D.
78'
Jukl R.
78'
Knapik J.
Micevic N.
70'
Roman Cerepkai
Yasser M.
70'
67'
Jan Suchan
65'
Sladky M.
No penalty confirmed
Stepan Chaloupek
ast: Yasser M.
40'
Fila D.
33'
Josef Svanda
Radosta M.
30'
Jukl R.
Michal Bilek
30'
25'
Marecek L.
Micevic N.
24'
15'
Samuel Sigut
Marecek L.
14'
Michal Bilek
7'
3'
Cermak M.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Teplice 3-4-1-2
-
33Richard Ludha
-
18Micevic N.4Stepan Chaloupek27Kricfalusi O.
-
2Labik A.23Marecek L.6Michal Bilek35Radosta M.
-
20Trubac D.
-
7Fila D.12Yasser M.
-
14Samuel Sigut21Tranziska J.19Alli W. M.
-
10Jan Suchan18Hellebrand P.16Cermak M.
-
22Sladky M.3Kralik M.26Poulolo F.23Madlenak M.
-
1Sipos D.
Ceske Budejovice 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
59Audinis N.11Brandner P.
-
29Bednar S.2Havel L.
-
17Roman Cerepkai20Hubinek M.
-
25Gning A.30Janacek M.
-
30Grigar T.4Uros Lazic
-
19Jukl R.25Matous Nikl
-
28Knapik J.9Skalak J.
-
21Kristan J.17Zajic T.
-
3Josef Svanda5Petr Zika
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.6
-
1.5 Mất bàn 1.8
-
10 Bị sút cầu môn 13
-
6.3 Phạt góc 5.5
-
1.6 Thẻ vàng 2.6
-
12.1 Phạm lỗi 11.1
-
50% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 7% | 27% |
14% | 13% | 16~30 | 14% | 9% |
9% | 18% | 31~45 | 12% | 11% |
14% | 20% | 46~60 | 17% | 11% |
21% | 6% | 61~75 | 26% | 13% |
26% | 25% | 76~90 | 17% | 25% |