1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
24 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 3
-
107 Tấn công 73
-
47 Tấn công nguy hiểm 32
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
10 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
19 Sút ngoài cầu môn 9
-
17 Đá phạt trực tiếp 11
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
509 Chuyền bóng 388
-
88% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 2
-
22 Đánh đầu 18
-
9 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 4
-
9 Tắc bóng 10
-
4 Số lần thay người 5
-
13 Cú rê bóng 7
-
19 Quả ném biên 11
-
9 Tắc bóng thành công 10
-
5 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 2
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
90+1'
Sorloth A.
ast: Moreno A.
88'
Kiko
Ramazani L.
87'
Romero L.
Embarba A.
85'
Ramazani L.
80'
79'
Morales J. L.
Ilias Akhomach
Arribas S.
Viera J.
76'
Viera J.
73'
72'
Traore B.
Moreno G.
72'
Cuenca J.
Mandi A.
Pena M.
Lopy D.
69'
Ramazani L.
Lozano C.
69'
62'
Jorgensen F.
61'
Moreno A.
Pedraza A.
60'
Guedes G.
Parejo D.
59'
Coquelin F.
50'
Ilias Akhomach
Lozano C.
30'
25'
Ilias Akhomach
ast: Pedraza A.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Almeria 4-2-3-1
-
25Maximiano L.
-
24Langa B. A.21Chumi22Montes C.18Pubill M.
-
6Lopy D.5Robertone L.
-
10Embarba A.8Viera J.12Leo Baptistao
-
15Lozano C.
-
7Moreno G.11Sorloth A.
-
27Ilias Akhomach10Parejo D.19Coquelin F.16Baena A.
-
17Kiko23Mandi A.2Mosquera Y.24Pedraza A.
-
13Jorgensen F.
Villarreal 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
38Romero L.25Traore B.
-
7Ramazani L.9Guedes G.
-
26Pena M.5Cuenca J.
-
19Arribas S.18Moreno A.
-
4Baba I.15Morales J. L.
-
23Kone I.31Alvarez I.
-
29Milovanovic M.6Capoue E.
-
17Pozo A.1Reina P.
-
20Centelles A.14Trigueros M.
-
1Marino D.20Terrats R.
-
13Martinez F.
-
27Paco Sanz
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.9
-
1.6 Mất bàn 1.4
-
14.8 Bị sút cầu môn 13.1
-
3.8 Phạt góc 5
-
2.5 Thẻ vàng 3
-
14.3 Phạm lỗi 13.2
-
44.9% TL kiểm soát bóng 48.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 3% | 7% |
11% | 16% | 16~30 | 15% | 23% |
26% | 15% | 31~45 | 18% | 17% |
8% | 12% | 46~60 | 20% | 15% |
20% | 16% | 61~75 | 13% | 15% |
11% | 24% | 76~90 | 28% | 21% |