2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 2
-
116 Tấn công 79
-
61 Tấn công nguy hiểm 24
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
9 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Cản bóng 0
-
17 Đá phạt trực tiếp 11
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
530 Chuyền bóng 304
-
80% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
3 Việt vị 3
-
39 Đánh đầu 37
-
24 Đánh đầu thành công 14
-
1 Số lần cứu thua 4
-
23 Tắc bóng 18
-
5 Số lần thay người 5
-
8 Cú rê bóng 7
-
31 Quả ném biên 24
-
23 Tắc bóng thành công 18
-
11 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 1
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Lopez U.
90+1'
Palazon I.
86'
Palazon I.
ast: Balliu I.
84'
Crespo M.
Trejo O.
82'
82'
Mojica J.
Cruz J.
81'
Osambela A.
Gomez M.
Chavarria P.
80'
Bebe
de Frutos J.
74'
Falcao R.
Lopez U.
74'
68'
Torro L.
Munoz I.
68'
Moncayola J.
Ibanez P.
de Tomas R.
Camello S.
60'
Ciss P.
51'
48'
Munoz I.
Ciss P.
Valentin O.
46'
Valentin O.
45'
29'
Gomez M.
ast: Raul
19'
Catena A.
Garcia D.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rayo Vallecano 4-4-2
-
1Dimitrievski S.
-
3Chavarria P.24Lejeune F.16Mumin A.20Balliu I.
-
7Palazon I.17Lopez U.23Valentin O.19de Frutos J.
-
8Trejo O.34Camello S.
-
14Garcia R.23Raul15Pena R.
-
19Ibanez P.34Munoz I.16Gomez M.
-
12Areso J.5Garcia D.28Jorge Herrando3Cruz J.
-
1Herrera S.
Osasuna 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
9Falcao R.22Mojica J.
-
10Bebe6Torro L.
-
15Crespo M.24Catena A.
-
21Ciss P.7Moncayola J.
-
22de Tomas R.41Osambela A.
-
2Ratiu A.32Dimitrios Stamatakis
-
4Pascual M.13Fernandez A.
-
13Cardenas D.20Jose A.
-
11Nteka R.43Svensson M.
-
6Pozo J.
-
12Espino A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
11 Bị sút cầu môn 11.1
-
3.7 Phạt góc 5.3
-
2.8 Thẻ vàng 2.1
-
14.4 Phạm lỗi 14.2
-
51% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 24% | 9% |
17% | 13% | 16~30 | 9% | 18% |
23% | 20% | 31~45 | 6% | 4% |
2% | 13% | 46~60 | 15% | 13% |
7% | 13% | 61~75 | 15% | 27% |
33% | 29% | 76~90 | 27% | 27% |