1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 6
-
100 Tấn công 100
-
64 Tấn công nguy hiểm 26
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
18 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
11 Đá phạt trực tiếp 23
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
438 Chuyền bóng 388
-
81% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
5 Việt vị 2
-
40 Đánh đầu 38
-
19 Đánh đầu thành công 20
-
4 Số lần cứu thua 4
-
20 Tắc bóng 17
-
5 Số lần thay người 4
-
7 Cú rê bóng 6
-
28 Quả ném biên 18
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
20 Tắc bóng thành công 15
-
8 Cắt bóng 12
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
89'
Abner
Perez A.
89'
Carvalho W.
Johnny
Mari A.
Diego Lopez Noguerol
84'
Guillamon H.
77'
77'
Perez A.
76'
Willian Jose
Bakambu C.
Foulquier D.
Correia T.
67'
Guillamon H.
Almeida A.
67'
Pepelu
66'
64'
Miranda J.
64'
Bakambu C.
Peter Federico Gonzalez Carmona
Guerra J.
63'
59'
Fekir N.
Isco
Canos S.
Fran Perez
46'
Pepelu
43'
19'
Perez A.
13'
Sabaly Y.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Valencia 4-4-2
-
25Mamardashvili G.
-
21Vazquez J.15Ozkacar C.3Mosquera C.12Correia T.
-
16Diego Lopez Noguerol8Guerra J.18Pepelu23Fran Perez
-
9Duro H.10Almeida A.
-
11Bakambu C.
-
18Fornals P.22Isco102Perez A.
-
5Rodriguez G.4Johnny
-
23Sabaly Y.6Pezzella G.28Riad C.3Miranda J.
-
13Silva R.
Real Betis 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
11Peter Federico Gonzalez Carmona12Willian Jose
-
20Foulquier D.8Fekir N.
-
7Canos S.14Carvalho W.
-
6Guillamon H.20Abner
-
22Mari A.1Bravo C.
-
19Amallah S.7Abde
-
13Rivero C.17Rodri
-
1Domenech J.21Roca M.
-
34Gasiorowski Y.24Ruibal A.
-
27Sergi Altimira
-
38Diao A.
-
32Mendy N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1.4
-
11.1 Bị sút cầu môn 9.8
-
3 Phạt góc 6
-
1.2 Thẻ vàng 2.6
-
11.4 Phạm lỗi 12.7
-
43.5% TL kiểm soát bóng 55.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 16% | 8% |
18% | 8% | 16~30 | 9% | 11% |
13% | 16% | 31~45 | 26% | 19% |
10% | 22% | 46~60 | 9% | 19% |
21% | 5% | 61~75 | 13% | 13% |
13% | 33% | 76~90 | 24% | 27% |