2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
98' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
1 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 5
-
83 Tấn công 141
-
28 Tấn công nguy hiểm 68
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
11 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
-
328 Chuyền bóng 743
-
75% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
0 Việt vị 3
-
19 Đánh đầu 23
-
8 Đánh đầu thành công 13
-
4 Số lần cứu thua 0
-
19 Tắc bóng 22
-
4 Số lần thay người 5
-
13 Cú rê bóng 12
-
11 Quả ném biên 20
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
19 Tắc bóng thành công 22
-
15 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 0
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Malatini J.
Schmid R.
90+9'
90+7'
Jeong Woo-Yeong
Stiller A.
Deman O.
Ducksch M.
90'
Kownacki D.
Woltemade N.
83'
Gross C.
Bittencourt L.
83'
Agu F.
74'
71'
Undav D.
Zetterer M.
68'
65'
Silas
Leweling J.
65'
Dahoud M.
Karazor A.
53'
Stiller A.
Bittencourt L.
51'
Ducksch M.
ast: Schmid R.
49'
46'
Stenzel P.
Stergiou L.
46'
Fuhrich C.
Millot E.
34'
Millot E.
Ducksch M.
28'
27'
Leweling J.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Werder Bremen 3-4-3
-
30Zetterer M.
-
3Jung A.32Friedl M.13Veljkovic M.
-
27Agu F.10Bittencourt L.14Lynen S.8Weiser M.
-
29Woltemade N.7Ducksch M.20Schmid R.
-
26Undav D.9Guirassy S.
-
18Leweling J.8Millot E.16Karazor A.6Stiller A.7Mittelstadt M.
-
20Stergiou L.2Anton W.21Ito H.
-
33Nubel A.
VfB Stuttgart 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
22Malatini J.27Fuhrich C.
-
2Deman O.5Dahoud M.
-
36Gross C.15Stenzel P.
-
9Kownacki D.10Jeong Woo-Yeong
-
35Leon Opitz14Silas
-
38Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu29Rouault A.
-
40Cimo Patric Rocker1Bredlow F.
-
17Haraguchi G.
-
45Anrie Chase
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.3
-
2 Mất bàn 1.1
-
14.9 Bị sút cầu môn 12.6
-
3.6 Phạt góc 4.7
-
2.4 Thẻ vàng 1.7
-
10.4 Phạm lỗi 8.9
-
48.9% TL kiểm soát bóng 58.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 10% | 8% |
10% | 13% | 16~30 | 17% | 11% |
10% | 22% | 31~45 | 17% | 11% |
13% | 16% | 46~60 | 16% | 23% |
31% | 18% | 61~75 | 19% | 17% |
21% | 15% | 76~90 | 16% | 23% |