1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 4
-
1 Sút cầu môn 0
-
66 Tấn công 77
-
39 Tấn công nguy hiểm 34
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
9 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 3
-
7 Đá phạt trực tiếp 10
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
1 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+1'
Pavlyuk Y.
Nazarenko O.
ast: Emil Mustafaiev
80'
Fortune Y.
76'
73'
Daniil Khrypchuk
Vyacheslav Tankovskyi
71'
31'
Sergei Myakushko
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.7
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
5.8 Bị sút cầu môn 8.2
-
4.4 Phạt góc 3.9
-
3 Thẻ vàng 2.6
-
8.6 Phạm lỗi 11.4
-
47.8% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 10% | 11% |
5% | 6% | 16~30 | 20% | 16% |
7% | 15% | 31~45 | 20% | 23% |
17% | 18% | 46~60 | 7% | 18% |
25% | 9% | 61~75 | 20% | 6% |
33% | 31% | 76~90 | 22% | 23% |