1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 6
-
71 Tấn công 98
-
66 Tấn công nguy hiểm 95
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
12 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 0
-
9 Đá phạt trực tiếp 12
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
301 Chuyền bóng 495
-
0 Việt vị 2
-
10 Đánh đầu thành công 19
-
5 Số lần cứu thua 0
-
3 Tắc bóng 12
-
6 Cú rê bóng 11
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
10 Cắt bóng 6
- More
Tình hình chính
Komane B.
90+8'
Simphiwe Mcineka
70'
Simphiwe Mcineka
ast: Sanele Barns
64'
Langelihle Mhlongo
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.5
-
1.7 Mất bàn 0.7
-
9.6 Bị sút cầu môn 9.6
-
5.4 Phạt góc 5.1
-
1.6 Thẻ vàng 1.7
-
10.5 Phạm lỗi 11.1
-
47.4% TL kiểm soát bóng 60.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 17% | 1~15 | 14% | 18% |
15% | 9% | 16~30 | 10% | 21% |
26% | 23% | 31~45 | 17% | 27% |
15% | 15% | 46~60 | 14% | 12% |
23% | 9% | 61~75 | 7% | 3% |
15% | 23% | 76~90 | 32% | 15% |