2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
2 Số lần sút bóng 2
-
2 Sút cầu môn 2
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
2 Thẻ vàng 0
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- More
Tình hình chính
de Keijzer L.
90+6'
90'
Caitlin Dijkstra
Paliama J.
79'
Visscher A. (Assist:van Schoonhoven N.)
77'
de Keijzer L. (Assist:Bakker E.)
39'
25'
Olislagers M. (Assist:Ziemer T.)
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.4
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
11.9 Bị sút cầu môn 7.2
-
3.7 Phạt góc 6.6
-
1.1 Thẻ vàng 1
-
51% TL kiểm soát bóng 58.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 17% | 8% |
19% | 19% | 16~30 | 17% | 14% |
12% | 12% | 31~45 | 18% | 23% |
15% | 13% | 46~60 | 16% | 17% |
15% | 15% | 61~75 | 13% | 23% |
24% | 22% | 76~90 | 17% | 11% |