Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Triantafillidis A.
90+1'
Stauffiger M.
87'
13'
Babovic D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8
Ghi bàn
2.2
-
1.5
Mất bàn
1.4
-
8.5
Bị sút cầu môn
0
-
4
Phạt góc
0
-
1.5
Thẻ vàng
0.5
-
58%
TL kiểm soát bóng
0%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
29% |
25% |
1~15 |
8% |
19% |
11% |
7% |
16~30 |
8% |
7% |
11% |
21% |
31~45 |
16% |
12% |
5% |
7% |
46~60 |
16% |
21% |
29% |
14% |
61~75 |
10% |
9% |
11% |
25% |
76~90 |
39% |
29% |