2
2
Hết
2 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 6
-
71 Tấn công 44
-
46 Tấn công nguy hiểm 49
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
3 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
86'
Williams E.
Hall T.
85'
79'
Nolan J.
64'
Murray S.
Donley J.
ast: Hall T.
35'
George Abbott
28'
25'
Biancheri G.
ast: Williams E.
Kyerematen R.
23'
18'
Curley R.
Lankshear W.
ast: Soonsup-Bell J.
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.2
-
1.2 Mất bàn 2
-
9.7 Bị sút cầu môn 11.3
-
7.8 Phạt góc 4.8
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
51.2% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 4% | 1~15 | 14% | 10% |
18% | 12% | 16~30 | 18% | 14% |
14% | 21% | 31~45 | 21% | 23% |
15% | 21% | 46~60 | 15% | 16% |
18% | 7% | 61~75 | 14% | 12% |
18% | 31% | 76~90 | 14% | 22% |