3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 5
-
152 Tấn công 156
-
77 Tấn công nguy hiểm 90
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
2 Thẻ vàng 4
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
86'
Caverzasi D.
Moustapha Cisse
86'
Solcia D.
83'
79'
Giuseppe Fornito
50'
Andrea Palazzi
Capone C.
50'
Siren Balde
33'
30'
Dario Toninelli
Capone C.
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
10 Bị sút cầu môn 7.7
-
5.3 Phạt góc 3
-
2 Thẻ vàng 2.9
-
53.5% TL kiểm soát bóng 53.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 6% | 1~15 | 8% | 19% |
16% | 18% | 16~30 | 8% | 7% |
13% | 18% | 31~45 | 28% | 21% |
30% | 12% | 46~60 | 12% | 19% |
11% | 9% | 61~75 | 24% | 17% |
19% | 31% | 76~90 | 20% | 14% |