3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
24 Số lần sút bóng 6
-
10 Sút cầu môn 3
-
64 Tấn công 29
-
32 Tấn công nguy hiểm 8
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
7 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 0
-
14 Sút ngoài cầu môn 3
-
10 Cản bóng 1
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
522 Chuyền bóng 337
-
89% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
1 Việt vị 4
-
12 Đánh đầu 13
-
3 Đánh đầu thành công 10
-
3 Số lần cứu thua 7
-
16 Tắc bóng 16
-
4 Cú rê bóng 3
-
24 Quả ném biên 14
-
5 Cắt bóng 15
- More
Tình hình chính
Mead B.
78'
Russo A.
ast: Catley S.
75'
Little K.
50'
Pelova V.
30'
Mead B.
ast: Foord C.
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.9
-
0.8 Mất bàn 1.7
-
5.7 Bị sút cầu môn 12
-
6.9 Phạt góc 5
-
1.2 Thẻ vàng 1.7
-
8.7 Phạm lỗi 11
-
59.8% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 6% | 1~15 | 3% | 12% |
6% | 25% | 16~30 | 19% | 10% |
21% | 16% | 31~45 | 21% | 14% |
15% | 29% | 46~60 | 25% | 17% |
10% | 9% | 61~75 | 13% | 17% |
26% | 9% | 76~90 | 15% | 25% |