5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
00' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 10
-
13 Sút cầu môn 2
-
102 Tấn công 53
-
81 Tấn công nguy hiểm 32
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
5 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
0 Cản bóng 4
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
-
728 Chuyền bóng 324
-
88% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
2 Việt vị 2
-
5 Đánh đầu 1
-
2 Đánh đầu thành công 1
-
2 Số lần cứu thua 8
-
8 Tắc bóng 13
-
7 Cú rê bóng 3
-
23 Quả ném biên 15
-
0 Sút trúng cột dọc 2
-
6 Cắt bóng 3
- More
Tình hình chính
Park J.
86'
84'
Hawa Cissoko
Blindkilde L.
81'
Greenwood A.
74'
59'
Shimizu R.
Shaw K.
ast: Hemp L.
24'
Shaw K.
ast: Hemp L.
3'
Ouahabi L. (Assist:Jessica Park)
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.1
-
0.6 Mất bàn 1.7
-
6 Bị sút cầu môn 11.4
-
5.1 Phạt góc 2.7
-
0.9 Thẻ vàng 1.7
-
5.2 Phạm lỗi 10
-
61.1% TL kiểm soát bóng 43.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 9% | 11% |
13% | 7% | 16~30 | 12% | 7% |
22% | 11% | 31~45 | 12% | 17% |
23% | 14% | 46~60 | 19% | 22% |
18% | 3% | 61~75 | 9% | 19% |
9% | 44% | 76~90 | 35% | 19% |