1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 21
-
5 Sút cầu môn 4
-
84 Tấn công 131
-
27 Tấn công nguy hiểm 89
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
8 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 17
-
15 Đá phạt trực tiếp 10
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
323 Chuyền bóng 520
-
2 Việt vị 5
-
16 Đánh đầu thành công 15
-
4 Số lần cứu thua 5
-
11 Tắc bóng 16
-
18 Cú rê bóng 7
-
10 Tắc bóng thành công 17
-
15 Cắt bóng 12
- More
Tình hình chính
90+7'
Brattan L.
90'
Nathan Amanatidis
King J.
Kristian Popovic
Rose L.
82'
Kealey Adamson
Germain V.
82'
Jurman M.
Baccus K.
74'
De Silva D.
Drew J.
74'
69'
Kucharski J.
Burgess M.
Smith T.
67'
Smith T.
Card changed
66'
46'
Mak R.
Hollman C.
Drew J.
45+4'
Baccus K.
41'
Vujica I.
37'
Vujica I.
Card changed
35'
Drew J.
27'
M''Mombwa C.
Borges Rodrigues R.
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Macarthur 4-2-2-2
-
12Kurto F.
-
13Vujica I.3Smith T.6Uskok T.18Scott W.
-
15Baccus K.23Lewis C.
-
37Drew J.17Borges Rodrigues R.
-
31Rose L.98Germain V.
-
9Fabio Gomes
-
10Lolley J.17Caceres A.22Burgess M.
-
12Hollman C.26Brattan L.
-
23Grant R.27Hayden Matthews15Gabriel Lacerda16King J.
-
1Redmayne A.
Sydney FC 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
24M''Mombwa C.11Mak R.
-
4Jurman M.25Kucharski J.
-
7De Silva D.28Nathan Amanatidis
-
20Kealey Adamson20Pavlesic A.
-
14Kristian Popovic6Rodwell J.
-
1Danijel Nizic3Aaron Gurd
-
52Piol A.19Glasson M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.8
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
17.9 Bị sút cầu môn 11.8
-
7.8 Phạt góc 6
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
10.4 Phạm lỗi 12.1
-
52.1% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 20% | 4% |
20% | 11% | 16~30 | 10% | 20% |
13% | 7% | 31~45 | 20% | 11% |
15% | 17% | 46~60 | 10% | 15% |
6% | 23% | 61~75 | 15% | 24% |
36% | 23% | 76~90 | 20% | 22% |