3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
23 Số lần sút bóng 9
-
10 Sút cầu môn 3
-
138 Tấn công 112
-
106 Tấn công nguy hiểm 66
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
11 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 3
-
9 Đá phạt trực tiếp 12
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
502 Chuyền bóng 390
-
1 Việt vị 0
-
7 Đánh đầu thành công 7
-
3 Số lần cứu thua 7
-
11 Tắc bóng 7
-
5 Cú rê bóng 5
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
5 Cắt bóng 8
- More
Tình hình chính
90+2'
Torres M.
88'
Miranda L.
86'
Arias J. J.
Andres Salazar
ast: Ceppelini P.
84'
82'
Riascos L.
Andres Salazar
Mantilla D.
80'
Velasquez S.
Angulo A.
80'
Torres E.
Castro J.
71'
70'
Riascos L.
Castro A.
Alvarez Wallace A.
Duque J.
65'
Bernardo
Aguirre Tabares J. F.
64'
Aguirre Tabares J. F.
61'
52'
Angulo A.
César Haydar
Aguirre Tabares J. F.
51'
46'
Cortes C.
Gil Hurtado B.
46'
Trujillo C.
Nieto J. P.
46'
Miranda L.
Perez K.
35'
Hernandez J.
34'
Hernandez J.
Card changed
Ocampo E.
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atletico Nacional 4-2-3-1
-
1Castillo H.
-
77Angulo A.3Aguirre Tabares J. F.23Arias J. J.20Castro J.
-
5Duque J.14Mejia R.
-
19Mantilla D.10Ceppelini P.18Ocampo E.
-
39Aristizabal E.
-
18Perez K.30Gil Hurtado B.23Castro A.
-
80Rovira B.15Nieto J. P.24Angulo J.
-
26Hurtado Torres Y. D.17Torres M.4César Haydar20Hernandez J.
-
35Neto Volpi
Deportes Tolima 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
15Alvarez Wallace A.2Angulo A.
-
2Bernardo12Chaverra J.
-
25Marquinez L.9Cortes C.
-
7Moreno N.28Miranda L.
-
17Andres Salazar19Mosquera F.
-
29Torres E.29Riascos L.
-
33Velasquez S.6Trujillo C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.5
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
8.9 Bị sút cầu môn 12.9
-
4.4 Phạt góc 4.1
-
2.9 Thẻ vàng 3.1
-
11.8 Phạm lỗi 12.6
-
51.6% TL kiểm soát bóng 53.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 14% | 7% |
17% | 16% | 16~30 | 12% | 17% |
20% | 21% | 31~45 | 23% | 17% |
2% | 14% | 46~60 | 10% | 25% |
20% | 16% | 61~75 | 14% | 17% |
28% | 19% | 76~90 | 25% | 14% |