1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 0
-
1 Sút cầu môn 0
-
130 Tấn công 141
-
80 Tấn công nguy hiểm 71
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
5 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 0
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Diogo Guzman
90+5'
90+1'
Brian Ruiz
Damian Ezequiel Tello
87'
Alexis Monserrat
76'
Campana A. I.
72'
Donato M.
45+1'
Nicolas Malvacio
43'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.6
-
10.4 Bị sút cầu môn 8.8
-
5.6 Phạt góc 3.5
-
1.9 Thẻ vàng 3.5
-
49.8% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 33% | 1~15 | 20% | 17% |
18% | 11% | 16~30 | 8% | 12% |
10% | 18% | 31~45 | 8% | 19% |
18% | 3% | 46~60 | 11% | 10% |
21% | 11% | 61~75 | 14% | 17% |
21% | 22% | 76~90 | 37% | 23% |