1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
2 Số lần sút bóng 8
-
1 Sút cầu môn 0
-
138 Tấn công 98
-
59 Tấn công nguy hiểm 59
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 4
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Recalde F.
90+6'
73'
David Valdez
Diego Diellos
58'
41'
Santiago Valenzuela
38'
Gaston Novero
33'
Franco Perinciolo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1
-
0.8 Mất bàn 0.9
-
7.4 Bị sút cầu môn 7.3
-
5.4 Phạt góc 2.2
-
1.9 Thẻ vàng 2.5
-
49.7% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 24% | 5% |
9% | 0% | 16~30 | 6% | 8% |
9% | 27% | 31~45 | 15% | 20% |
21% | 19% | 46~60 | 18% | 17% |
24% | 13% | 61~75 | 21% | 22% |
21% | 22% | 76~90 | 15% | 25% |