2
3
Hết
2 - 3
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
99' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
98' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
98' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 3
-
140 Tấn công 116
-
74 Tấn công nguy hiểm 83
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
13 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
2 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+5'
Moon Seon-Min
Song Min-Kyu
90'
Lee Jae-Ik
Lee Yeong-Jae
90'
Han Kyo-Won
Orobo T.
Park Dong-Jin
Iljutcenko S.
79'
Hwang Do Yoon
Palocevic A.
79'
Choi Jun
72'
Kim Jin-Ya
Ryu Jae-Moon
68'
Son Seung Beom
Willyan
68'
65'
Ahn Hyun-Beom
Jeon Byung-Kwan
50'
Jeon Byung-Kwan
ast: Kim Jin-Su
39'
Lee Yeong-Jae
ast: Song Min-Kyu
Hwang Hyun-Soo
37'
33'
Song Min-Kyu
Palocevic A.
ast: Cho Young-Wook
31'
Iljutcenko S.
ast: Ki Sung-Yueng
11'
7'
Song Min-Kyu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Seoul 4-3-3
-
21Choi Cheol-Won
-
15Kang Sang-Woo3Kwon Wan-Kyu2Hwang Hyun-Soo16Choi Jun
-
6Ki Sung-Yueng26Palocevic A.29Ryu Jae-Moon
-
94Willyan90Iljutcenko S.32Cho Young-Wook
-
9Orobo T.
-
8Lee Yeong-Jae10Song Min-Kyu33Jeon Byung-Kwan
-
28Maeng Seong-Ung6Lee Soo-Bin
-
39Kim Tae-Hwan3Jeong Tae-Wook15Ku Ja-Ryong23Kim Jin-Su
-
13Jung Min Gi
Jeonbuk Hyundai Motors 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
66Han Seung-Gyu17Ahn Hyun-Beom
-
41Hwang Do Yoon19Boateng N.
-
18Hwang Sung-Min25Choi Chul-Soon
-
17Kim Jin-Ya31Si-Hyeon Gong
-
19Kim Gyeong-Min7Han Kyo-Won
-
9Kim Shin-Jin22Jeong Woo-Jae
-
50Park Dong-Jin14Lee Jae-Ik
-
28Son Seung Beom18Lee Joon-Ho
-
14Sulaka R.27Moon Seon-Min
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
1.1 Mất bàn 1.4
-
11 Bị sút cầu môn 10.5
-
3 Phạt góc 5.9
-
2.9 Thẻ vàng 1.6
-
11.2 Phạm lỗi 13
-
55.1% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 6% | 1~15 | 6% | 13% |
8% | 13% | 16~30 | 20% | 13% |
18% | 9% | 31~45 | 13% | 16% |
18% | 11% | 46~60 | 18% | 13% |
20% | 25% | 61~75 | 18% | 25% |
24% | 32% | 76~90 | 20% | 16% |