3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 2
-
153 Tấn công 113
-
107 Tấn công nguy hiểm 65
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
6 Phạm lỗi 20
-
1 Thẻ vàng 5
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 2
-
18 Đá phạt trực tiếp 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
5 Việt vị 0
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Antonio Almen
Vahtera J.
90+2'
Gleofilo Vlijter
ast: Cicale A.
87'
82'
Yli-Hietanen K.
Enkerud J.
Gleofilo Vlijter
Teemu Hytoenen
77'
76'
Benjamin Tatar
Hannes Woivalin
75'
Mabinda J.
Heiskanen S.
75'
Agbo D.
Latonen J.
71'
Kabashi A.
61'
Katajamaki P.
Pyyskanen R.
61'
Enkerud J.
Raisanen A.
60'
Alanko S.
Hyvarinen J.
56'
47'
Enkerud J.
ast: Hannes Woivalin
Raisanen A.
Engstrom J.
46'
42'
Ojala J.
35'
Pyyskanen R.
Borchers M.
30'
29'
Nilsson M.
25'
Heiskanen S.
Teemu Hytoenen
ast: Cicale A.
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
VPS Vaasa 3-4-3
-
1Marttinen T.
-
4Engstrom J.19Haukioja M.23Niemi M.
-
7Cicale A.44Bashkirov E.21Ahiabu P.20Hyvarinen J.
-
11Borchers M.30Vahtera J.16Teemu Hytoenen
-
17Momodou Sarr9Enkerud J.10Latonen J.
-
6Hannes Woivalin18Pyyskanen R.28Kabashi A.
-
3Heiskanen S.40Ojala J.27Penninkangas T.14Olander H.
-
12Nilsson M.
Gnistan 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
77Alanko S.20Agbo D.
-
26Antonio Almen2Aijala E.
-
31Madut Deng11Katajamaki P.
-
24Leislahti R.45Koski J.
-
17Multanen K.30Mabinda J.
-
34Raisanen A.31Benjamin Tatar
-
10Gleofilo Vlijter7Yli-Hietanen K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.9
-
1.7 Mất bàn 1.7
-
13.3 Bị sút cầu môn 8
-
3.6 Phạt góc 4.6
-
1.1 Thẻ vàng 2
-
13 Phạm lỗi 17.5
-
47.9% TL kiểm soát bóng 57.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 15% | 12% |
19% | 6% | 16~30 | 6% | 22% |
22% | 17% | 31~45 | 18% | 18% |
14% | 17% | 46~60 | 13% | 14% |
10% | 27% | 61~75 | 22% | 16% |
19% | 17% | 76~90 | 21% | 14% |