2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 13
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 1
-
132 Tấn công 169
-
75 Tấn công nguy hiểm 127
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
8 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
9 Đá phạt trực tiếp 11
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
3 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
89'
Ikoba E.
ast: Park Min-Seo
80'
Park Chang-Hwan
59'
Jae-min Seo
43'
Ikoba E.
Lee Min Hyeok
35'
Lee Min Ki
ast: Park Min Seo
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 1.2
-
10.9 Bị sút cầu môn 9.6
-
4 Phạt góc 3.2
-
1.1 Thẻ vàng 1.8
-
12.8 Phạm lỗi 10.9
-
52% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 7% | 1~15 | 13% | 6% |
14% | 19% | 16~30 | 13% | 2% |
24% | 30% | 31~45 | 16% | 14% |
2% | 11% | 46~60 | 10% | 16% |
21% | 9% | 61~75 | 16% | 26% |
29% | 21% | 76~90 | 30% | 34% |