3
2
Hết
3 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
25 Số lần sút bóng 15
-
15 Sút cầu môn 9
-
63 Tấn công 59
-
30 Tấn công nguy hiểm 32
-
4 Thẻ vàng 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 6
- More
Tình hình chính
77'
46'
34'
23'
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 3.1
-
2.2 Mất bàn 1.8
-
11.6 Bị sút cầu môn 5.8
-
5.7 Phạt góc 4.6
-
2.3 Thẻ vàng 2.5
-
53.7% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 13% | 9% |
16% | 11% | 16~30 | 12% | 16% |
15% | 11% | 31~45 | 21% | 22% |
20% | 13% | 46~60 | 23% | 17% |
21% | 11% | 61~75 | 10% | 17% |
13% | 34% | 76~90 | 18% | 11% |