6
1
Hết
6 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 15
-
16 Sút cầu môn 8
-
56 Tấn công 63
-
55 Tấn công nguy hiểm 29
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
- More
Tình hình chính
90'
90'
46'
42'
28'
6'
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 1.8
-
1.8 Mất bàn 2.6
-
13.8 Bị sút cầu môn 14.1
-
4.5 Phạt góc 6.2
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
52.5% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 12% | 1~15 | 18% | 13% |
10% | 18% | 16~30 | 9% | 17% |
17% | 11% | 31~45 | 12% | 15% |
19% | 16% | 46~60 | 18% | 9% |
8% | 23% | 61~75 | 17% | 23% |
22% | 16% | 76~90 | 23% | 21% |