2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
27 Số lần sút bóng 14
-
8 Sút cầu môn 3
-
91 Tấn công 90
-
54 Tấn công nguy hiểm 44
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
11 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 3
-
11 Sút ngoài cầu môn 8
-
8 Cản bóng 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 13
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
379 Chuyền bóng 423
-
2 Việt vị 0
-
22 Đánh đầu thành công 25
-
1 Số lần cứu thua 6
-
13 Tắc bóng 11
-
4 Số lần thay người 5
-
3 Cú rê bóng 11
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
13 Tắc bóng thành công 11
-
9 Cắt bóng 13
-
2 Kiến tạo 1
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
Arai N.
90+2'
89'
Yamamoto Y.
Wakizaka Y.
87'
Seko T.
Shichi T.
Higashi S.
86'
Notsuda G.
Matsumoto T.
86'
Kato M.
ast: Sotiriou P.
75'
74'
Yamada S.
ast: Ienaga A.
74'
Yamada S.
Kobayashi Y.
Arai N.
Koshimichi S.
70'
68'
Jesiel
Wermeskerken S. V.
68'
Seko T.
Segawa Y.
Sotiriou P.
Marcos Junior
66'
65'
Kobayashi Y.
Shiotani T.
63'
51'
Ienaga A.
46'
Kobayashi Y.
Erison
41'
Erison
Ohashi Y.
ast: Sasaki S.
38'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sanfrecce Hiroshima 3-4-2-1
-
1Osako K.
-
19Sasaki S.15Nakano S.33Shiotani T.
-
24Higashi S.11Mitsuta M.14Matsumoto T.32Koshimichi S.
-
10Marcos Junior51Kato M.
-
77Ohashi Y.
-
41Ienaga A.9Erison23Marcinho
-
14Wakizaka Y.8Tachibanada K.17Tono D.
-
30Segawa Y.3Ominami T.5Sasaki A.31Wermeskerken S. V.
-
99Kamifukumoto N.
Kawasaki Frontale 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
20Sotiriou P.11Kobayashi Y.
-
13Arai N.4Jesiel
-
7Notsuda G.16Seko T.
-
16Shichi T.20Yamada S.
-
22Kawanami G.77Yamamoto Y.
-
34Kohei Hosoya1Jung Sung-Ryong
-
18Kashiwa Y.6José Ricardo Araújo Fernandes
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
0.5 Mất bàn 1.5
-
7.7 Bị sút cầu môn 12.7
-
7.6 Phạt góc 6.4
-
1 Thẻ vàng 1.9
-
12.4 Phạm lỗi 12.4
-
55.4% TL kiểm soát bóng 59.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 6% | 10% |
5% | 17% | 16~30 | 14% | 14% |
11% | 7% | 31~45 | 16% | 25% |
25% | 21% | 46~60 | 16% | 12% |
15% | 25% | 61~75 | 19% | 14% |
30% | 21% | 76~90 | 25% | 19% |