0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
5 Số lần sút bóng 4
-
0 Sút cầu môn 1
-
85 Tấn công 94
-
54 Tấn công nguy hiểm 49
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
16 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 20
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
4 Việt vị 0
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Shintaro Ide
Minamino H.
90+2'
77'
Yoshihiro Shimoda
Yusuke Ishida
77'
Keita Shirawachi
Daiki Yamaguchi
Yong-Ji Park
Kanbe K.
73'
Ismaila O.
Miyazaki K.
73'
66'
Buwanika K.
Tanimura K.
Mori T.
Omori S.
63'
Kobori S.
Oshima K.
63'
59'
Kondo K.
Arima K.
59'
Yuto Yamashita
Nishikawa J.
Kanbe K.
52'
28'
Tanimura K.
ast: Igarashi S.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tochigi SC 3-1-4-2
-
27Tanno K.
-
5Otani N.33Rafael Costa17Takumi Fujitani
-
24Kanbe K.
-
6Omori S.42Minamino H.19Oshima K.7Ishida R.
-
32Miyazaki K.15Okuda K.
-
10Arima K.17Tanimura K.
-
32Igarashi S.7Nishikawa J.14Daiki Yamaguchi23Rui Osako
-
19Yusuke Onishi
-
34Omori R.3Teruyama H.2Yusuke Ishida
-
21Tachikawa K.
Ban Di Tesi Iwaki 3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
-
20Shintaro Ide11Buwanika K.
-
9Ismaila O.20Yuma Kato
-
1Kawata S.9Kondo K.
-
38Kobori S.40Yoshihiro Shimoda
-
10Mori T.18Keita Shirawachi
-
41Yong-Ji Park1Kengo Tanaka
-
40Shuya Takashima24Yuto Yamashita
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.8
-
1.9 Mất bàn 0.9
-
12.2 Bị sút cầu môn 8.4
-
4.4 Phạt góc 6.2
-
1.2 Thẻ vàng 0.7
-
12.1 Phạm lỗi 14.2
-
42.2% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 3% | 1~15 | 9% | 13% |
12% | 9% | 16~30 | 13% | 17% |
15% | 26% | 31~45 | 11% | 13% |
15% | 21% | 46~60 | 13% | 17% |
15% | 17% | 61~75 | 27% | 11% |
30% | 17% | 76~90 | 23% | 26% |