2
3
Hết
2 - 3
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 4
-
100 Tấn công 120
-
56 Tấn công nguy hiểm 72
-
4 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
- More
Tình hình chính
88'
Yang J.
37'
Ahn Ji-Ho
Jeon Jeong-ho
33'
27'
Gi-Woon Jung
Woo J.
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.3
-
1.9 Mất bàn 0.8
-
10.9 Bị sút cầu môn 8.6
-
3.8 Phạt góc 3
-
1.9 Thẻ vàng 1.6
-
50.2% TL kiểm soát bóng 58.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 14% | 18% |
11% | 13% | 16~30 | 7% | 18% |
19% | 11% | 31~45 | 21% | 15% |
14% | 17% | 46~60 | 16% | 9% |
21% | 22% | 61~75 | 17% | 21% |
23% | 24% | 76~90 | 23% | 18% |