3
2
Hết
3 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 19
-
9 Sút cầu môn 14
-
117 Tấn công 129
-
53 Tấn công nguy hiểm 66
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
1 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
Kozeny V.
84'
Mikes F.
42'
28'
Papousek F.
Prior L.
23'
17'
Strnad M.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.8
-
1.6 Mất bàn 1.7
-
12.7 Bị sút cầu môn 12.2
-
5.5 Phạt góc 5.7
-
1.7 Thẻ vàng 1.6
-
49.9% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 15% | 15% |
6% | 18% | 16~30 | 9% | 21% |
13% | 13% | 31~45 | 11% | 12% |
21% | 22% | 46~60 | 19% | 12% |
19% | 18% | 61~75 | 15% | 15% |
30% | 13% | 76~90 | 28% | 21% |