2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 7
-
90 Tấn công 80
-
38 Tấn công nguy hiểm 37
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 28
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
5 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
89'
Ilya Grishchenko
Vladislav Shubovich
83'
63'
Effaghe R. J.
ast: Furkan Akin
Leonovich K.
ast: Gaevoy M.
61'
54'
Syarhey Matsveychyk
36'
Nazarenko P.
32'
Yatskevich V.
ast: Pukhov T.
Terentiy Lutsevich
ast: Lukman Aliu
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.7
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
10.2 Bị sút cầu môn 8.5
-
4 Phạt góc 4.3
-
2.3 Thẻ vàng 1.8
-
44.4% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 6% | 1~15 | 11% | 13% |
16% | 16% | 16~30 | 13% | 17% |
10% | 24% | 31~45 | 11% | 13% |
13% | 18% | 46~60 | 17% | 23% |
10% | 19% | 61~75 | 19% | 6% |
32% | 15% | 76~90 | 26% | 26% |