3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 3
-
90 Tấn công 104
-
39 Tấn công nguy hiểm 41
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
15 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
2 Cản bóng 6
-
15 Đá phạt trực tiếp 13
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
561 Chuyền bóng 440
-
88% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
1 Việt vị 2
-
28 Đánh đầu 28
-
15 Đánh đầu thành công 13
-
3 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 4
-
16 Quả ném biên 20
-
16 Tắc bóng thành công 14
-
15 Cắt bóng 7
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Lemos M.
89'
Igor Rabello
Battaglia R.
83'
82'
Papagaio
Bàn thắng bị từ chối
77'
Mateus Vital
Lucas Silva
Eduardo Vargas
Paulinho
77'
Alisson Santana
Gustavo Scarpa
77'
72'
Lucas Silva
Lemos M.
Jemerson
69'
Paulinho
68'
65'
Joao Marcelo
62'
Gabriel Veron
Neris
62'
Papagaio
Rafa Silva
Igor Gomes
Zaracho M.
46'
46'
Ze Ivaldo
Filipe Machado
46'
Barreal A.
Arthur Gomes
Guilherme Arana
ast: Gustavo Scarpa
45+1'
Paulinho
ast: Hulk
35'
Zaracho M.
ast: Gustavo Scarpa
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atletico Mineiro 4-4-2
-
22Everson
-
13Guilherme Arana34Jemerson21Battaglia R.26Saravia Renzo
-
15Zaracho M.23Franco A.5Otavio6Gustavo Scarpa
-
7Hulk10Paulinho
-
10Pereira M.8Rafa Silva11Arthur Gomes
-
17Ramiro23Filipe Machado16Lucas Silva
-
12William27Neris43Joao Marcelo3Marlon
-
98Anderson
Cruzeiro (MG) 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
45Alisson Santana21Barreal A.
-
17Igor Gomes30Gabriel Veron
-
16Igor Rabello7Mateus Vital
-
11Eduardo Vargas19Papagaio
-
4Lemos M.5Ze Ivaldo
-
25Mariano25Villalba L.
-
38Pedrinho28Palacios H.
-
31Mendes Matheus18Cifuentes J.
-
14Alan Kardec6Kaiki
-
41Isaac Aguiar Tomich80Robert Vinicius Rodrigues Silva
-
47Romulo Helbert Pereira Junior41Leonardo de Aragao Carvalho
-
42Cadu22Vitinho
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.7
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
9.6 Bị sút cầu môn 9.7
-
4.1 Phạt góc 5.1
-
3.4 Thẻ vàng 3
-
11.8 Phạm lỗi 11
-
56.8% TL kiểm soát bóng 55.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 6% | 14% |
8% | 7% | 16~30 | 11% | 14% |
19% | 11% | 31~45 | 20% | 8% |
12% | 11% | 46~60 | 9% | 14% |
16% | 22% | 61~75 | 11% | 8% |
30% | 37% | 76~90 | 39% | 40% |