0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 15
-
3 Sút cầu môn 5
-
75 Tấn công 83
-
68 Tấn công nguy hiểm 68
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
9 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 10
-
4 Cản bóng 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 10
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
373 Chuyền bóng 458
-
26 Đánh đầu thành công 12
-
5 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 19
-
2 Cú rê bóng 10
-
7 Cắt bóng 12
- More
Tình hình chính
56'
Povazanec J.
ast: Pisoja M.
Balaj F.
45'
7'
Pisoja M.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.6
-
3 Mất bàn 1
-
14 Bị sút cầu môn 15
-
4 Phạt góc 4.6
-
1.6 Thẻ vàng 1.5
-
12.8 Phạm lỗi 12.6
-
47.6% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 10% | 15% |
24% | 18% | 16~30 | 12% | 15% |
21% | 14% | 31~45 | 23% | 5% |
8% | 18% | 46~60 | 17% | 20% |
16% | 23% | 61~75 | 20% | 20% |
16% | 12% | 76~90 | 15% | 23% |