2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 11
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
6 Số lần sút bóng 20
-
3 Sút cầu môn 4
-
55 Tấn công 119
-
19 Tấn công nguy hiểm 87
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
5 Phạm lỗi 20
-
0 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
0 Cản bóng 10
-
21 Đá phạt trực tiếp 5
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
288 Chuyền bóng 477
-
76% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
0 Việt vị 1
-
29 Đánh đầu 25
-
16 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 6
-
5 Cú rê bóng 18
-
18 Quả ném biên 21
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
13 Tắc bóng thành công 6
-
10 Cắt bóng 6
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+2'
Hernandez T.
Red card cancelled
90+1'
Hernandez T.
89'
Tomori F.
86'
Calabria D.
85'
Gabbia M.
ast: Leao R.
Angelino
Pellegrini Lo.
82'
Sanches R.
Bove E.
82'
77'
Jovic L.
69'
Okafor N.
Pulisic C.
69'
Florenzi A.
Musah Y.
46'
Gabbia M.
46'
Chukwueze S.
Loftus-Cheek R.
46'
Reijnders T.
Calabria D.
Llorente D.
Dybala P.
43'
41'
Loftus-Cheek R.
No penalty confirmed
40'
Jovic L.
Bennacer I.
Celik Z.
31'
Abraham T.
Lukaku R.
29'
Dybala P.
22'
Mancini G.
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AS Roma 4-3-3
-
99Svilar M.
-
37Spinazzola L.23Mancini G.6Smalling C.19Celik Z.
-
52Bove E.16Paredes L.7Pellegrini Lo.
-
90Lukaku R.21Dybala P.92El Shaarawy S.
-
9Giroud O.
-
11Pulisic C.8Loftus-Cheek R.10Leao R.
-
80Musah Y.4Bennacer I.
-
2Calabria D.46Gabbia M.23Tomori F.19Hernandez T.
-
16Maignan M.
AC Milan 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
20Sanches R.42Florenzi A.
-
69Angelino14Reijnders T.
-
14Llorente D.21Chukwueze S.
-
9Abraham T.15Jovic L.
-
22Aouar H.17Okafor N.
-
67Jo?o Costa7Adli Y.
-
17Azmoun S.28Thiaw M.
-
63Boer P.57Sportiello M.
-
35Baldanzi T.38Terracciano F.
-
2Karsdorp R.69Lapo Francesco Maria Nava
-
59Zalewski N.95Davide Bartesaghi
-
1Patricio R.85Kevin Zeroli
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.1
-
0.7 Mất bàn 1
-
15.5 Bị sút cầu môn 10.4
-
3 Phạt góc 6.4
-
3 Thẻ vàng 2.4
-
12 Phạm lỗi 12
-
52.3% TL kiểm soát bóng 61.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 7% | 12% |
15% | 9% | 16~30 | 10% | 10% |
17% | 16% | 31~45 | 29% | 22% |
13% | 29% | 46~60 | 20% | 15% |
15% | 12% | 61~75 | 4% | 22% |
26% | 22% | 76~90 | 26% | 17% |