1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 2
-
2 Sút cầu môn 1
-
74 Tấn công 102
-
36 Tấn công nguy hiểm 54
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
13 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
1 Cản bóng 0
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
338 Chuyền bóng 471
-
2 Việt vị 0
-
4 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 1
-
18 Tắc bóng 6
-
3 Cú rê bóng 10
-
13 Cắt bóng 8
- More
Tình hình chính
89'
Idan Dahan
62'
Hozez M.
53'
Cedric Franck Don
Cohen B.
ast: Bilu O.
21'
14'
Nadav Nidam
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
10.1 Bị sút cầu môn 7.3
-
3.8 Phạt góc 3.7
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
12.5 Phạm lỗi 11
-
48% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 11% | 13% |
12% | 16% | 16~30 | 11% | 8% |
24% | 16% | 31~45 | 20% | 19% |
12% | 8% | 46~60 | 6% | 19% |
9% | 10% | 61~75 | 6% | 25% |
26% | 31% | 76~90 | 37% | 11% |