3
3
Hết
3 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
8 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 5
-
95 Tấn công 92
-
66 Tấn công nguy hiểm 88
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 10
- More
Tình hình chính
90'
90'
79'
76'
57'
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.9
-
2.2 Mất bàn 0.8
-
11.4 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.4 Phạt góc 4.7
-
2.7 Thẻ vàng 2.1
-
0 Phạm lỗi 7.5
-
46.7% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 17% | 1~15 | 9% | 12% |
6% | 19% | 16~30 | 15% | 16% |
18% | 9% | 31~45 | 11% | 16% |
11% | 12% | 46~60 | 13% | 24% |
16% | 12% | 61~75 | 22% | 8% |
28% | 26% | 76~90 | 27% | 24% |