0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 4
-
121 Tấn công 177
-
69 Tấn công nguy hiểm 114
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
13 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 8
-
4 Cản bóng 3
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
490 Chuyền bóng 706
-
0 Việt vị 2
-
14 Đánh đầu thành công 19
-
4 Số lần cứu thua 4
-
16 Tắc bóng 14
-
14 Cú rê bóng 4
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
1 Phạt góc (Hiệp phụ) 0
-
11 Cắt bóng 5
- More
Tình hình chính
Arthur Bosua
4-5
4-5
Skundrich D.
Vaughan J.
4-4
3-4
Abdellatif Aboukoura
Dakota Barnathan
3-3
2-3
Yanis Leerman
Billhardt A.
2-2
1-2
Keegan Tingey
Vinyals N.
1-1
0-1
Zach Ryan
Howell B.
113'
60'
Francois C.
Simmonds N.
25'
Zacarias Moran Correa
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
2.1 Mất bàn 2.2
-
10.2 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.4 Phạt góc 5
-
2.1 Thẻ vàng 2.7
-
11.2 Phạm lỗi 12.8
-
53.8% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 14% | 15% |
13% | 6% | 16~30 | 22% | 8% |
21% | 15% | 31~45 | 14% | 13% |
10% | 20% | 46~60 | 14% | 11% |
17% | 20% | 61~75 | 14% | 23% |
23% | 23% | 76~90 | 20% | 27% |