0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 2
-
121 Tấn công 130
-
119 Tấn công nguy hiểm 85
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
23 Phạm lỗi 25
-
5 Thẻ vàng 7
-
0 Thẻ đỏ 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 6
-
10 Cản bóng 1
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
466 Chuyền bóng 459
-
1 Việt vị 1
-
13 Đánh đầu thành công 11
-
5 Số lần cứu thua 6
-
9 Tắc bóng 21
-
12 Cú rê bóng 4
-
5 Phạt góc (Hiệp phụ) 1
-
12 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
Bronnik M.
5-3
4-3
Dhillon J.
Pedro Dolabella
4-2
3-2
Pelua Paez
Aoumaich A.
3-2
2-2
Alfaro T.
Mastrantonio L.
2-1
1-1
Calvillo E.
Gallardo J.
1-0
117'
Pasquel Colin R.
107'
Pelua Paez
Aoumaich A.
107'
106'
Yuma
103'
Alfaro T.
90+2'
Noah Dollenmayer
89'
Rose L.
Pedro Dolabella
70'
55'
Nevarez Pulgarin F. J.
45+12'
Hinds N.
Nortey N.
45+2'
45+2'
Amando Moreno
Gomez C. A.
45+1'
Marco Milanese
42'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 0.7
-
0.5 Mất bàn 1.6
-
6.6 Bị sút cầu môn 11.7
-
7.1 Phạt góc 2.9
-
2.5 Thẻ vàng 2.9
-
13.8 Phạm lỗi 15.1
-
52.5% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 28% | 11% |
14% | 5% | 16~30 | 14% | 5% |
18% | 15% | 31~45 | 8% | 20% |
14% | 12% | 46~60 | 14% | 18% |
23% | 10% | 61~75 | 17% | 20% |
20% | 41% | 76~90 | 17% | 22% |