1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 6
-
110 Tấn công 90
-
60 Tấn công nguy hiểm 41
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
10 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
12 Đá phạt trực tiếp 14
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
366 Chuyền bóng 253
-
6 Việt vị 2
-
23 Đánh đầu thành công 12
-
2 Số lần cứu thua 3
-
18 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 8
-
18 Tắc bóng thành công 15
-
10 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+13'
Caseres S.
Bouzat A.
Petroli F.
90+12'
90+5'
Alejo Sarco
Goal cancelled
84'
Lobato L.
Pizzini F.
83'
Alejo Sarco
Braian Romero
83'
Mendez I.
Aquino C.
Cejas J.
Lopez H.
75'
Ulariaga S.
Leyes Sosa B.
75'
68'
Braian Romero
ast: Pizzini F.
Pino M.
Badaloni T.
65'
Mariano Santiago
Poggi V.
64'
58'
Cavanagh T.
Thiago Fernandez
Manuel Guillen
Arce L.
56'
54'
Gomez E.
53'
Gomez E.
Card changed
45'
Ordonez C.
24'
Braian Romero
ast: Aquino C.
Altamira F.
ast: Conechny T.
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Godoy Cruz 4-2-3-1
-
1Petroli F.
-
3Galdames T.23Rasmussen F.2Barrios P.4Arce L.
-
5Leyes Sosa B.25Poggi V.
-
11Conechny T.10Lopez H.41Altamira F.
-
34Badaloni T.
-
92Braian Romero
-
20Pizzini F.27Thiago Fernandez22Aquino C.
-
32Ordonez C.26Bouzat A.
-
4Garcia J.34Fernandez D.31Gomez V.3Gomez E.
-
1Marchiori T.
Velez Sarsfield 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
32Manuel Guillen37Cavanagh T.
-
16Mariano Santiago21Mendez I.
-
22Pino M.30Alejo Sarco
-
7Cejas J.14Lobato L.
-
9Ulariaga S.35Caseres S.
-
12Ramirez R.42Lautaro Garzón
-
20Facundo Butti23Pernicone P.
-
21Pereyra E.29Jara L.
-
36Daniel Barrea17Rodrigo Piñeiro
-
17Cingolani L.36Montoro A.
-
8Eseiza J.10Cabrera E.
-
19Rodriguez S.18Vecino T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1
-
0.6 Mất bàn 0.5
-
9.9 Bị sút cầu môn 12.9
-
5.2 Phạt góc 5
-
2.9 Thẻ vàng 2.5
-
12.8 Phạm lỗi 11.2
-
54.7% TL kiểm soát bóng 55.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 16% | 1~15 | 15% | 15% |
20% | 20% | 16~30 | 23% | 9% |
17% | 16% | 31~45 | 21% | 18% |
25% | 8% | 46~60 | 2% | 28% |
15% | 20% | 61~75 | 7% | 12% |
15% | 20% | 76~90 | 28% | 15% |