3
2
Hết
3 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 9
-
15 Sút cầu môn 5
-
66 Tấn công 71
-
47 Tấn công nguy hiểm 38
-
1 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
76'
72'
71'
47'
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
1.9 Mất bàn 1.8
-
16.4 Bị sút cầu môn 17.5
-
5.4 Phạt góc 4
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
43.8% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 14% | 20% |
14% | 14% | 16~30 | 7% | 12% |
14% | 17% | 31~45 | 14% | 20% |
20% | 16% | 46~60 | 15% | 12% |
8% | 18% | 61~75 | 22% | 8% |
31% | 17% | 76~90 | 26% | 25% |