4
1
Hết
4 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 13
-
10 Sút cầu môn 4
-
45 Tấn công 86
-
31 Tấn công nguy hiểm 58
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
2 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
Montelongo M.
90'
87'
Munoz B.
Torres A.
82'
Mejia W.
77'
Ocon L.
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.1
-
0.7 Mất bàn 1.3
-
5.4 Bị sút cầu môn 8.9
-
4.7 Phạt góc 7
-
2.3 Thẻ vàng 1.7
-
49.1% TL kiểm soát bóng 53.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 5% | 26% |
14% | 3% | 16~30 | 13% | 13% |
22% | 11% | 31~45 | 32% | 10% |
20% | 18% | 46~60 | 16% | 15% |
12% | 14% | 61~75 | 16% | 15% |
16% | 40% | 76~90 | 16% | 18% |