4
3
Hết
4 - 3
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 16
-
10 Sút cầu môn 9
-
75 Tấn công 83
-
53 Tấn công nguy hiểm 50
-
0 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
- More
Tình hình chính
90+2'
90'
81'
78'
57'
56'
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
1.5 Mất bàn 1.7
-
9.9 Bị sút cầu môn 10.1
-
6.4 Phạt góc 4.3
-
1.4 Thẻ vàng 1.8
-
51% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 13% | 4% |
11% | 5% | 16~30 | 20% | 19% |
22% | 21% | 31~45 | 11% | 9% |
13% | 14% | 46~60 | 15% | 18% |
19% | 14% | 61~75 | 9% | 19% |
21% | 35% | 76~90 | 29% | 29% |