3
1
Hết
3 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 19
-
5 Sút cầu môn 6
-
55 Tấn công 77
-
42 Tấn công nguy hiểm 72
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
3 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 13
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
90+5'
Boatwright I.
Bjelajac A.
90+5'
Maciel L.
87'
Santiago Suarez
77'
54'
Bright Y.
Panayotou J.
ast: Marcos Dias
44'
41'
Flores A.
Diarbian G.
ast: Marcos Dias
30'
Leal P. T.
ast: Monis A.
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.2
-
1.8 Mất bàn 2.5
-
15.1 Bị sút cầu môn 14.5
-
3.6 Phạt góc 3.7
-
2.4 Thẻ vàng 2
-
51.7% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 13% | 14% |
11% | 11% | 16~30 | 16% | 8% |
15% | 21% | 31~45 | 30% | 20% |
16% | 5% | 46~60 | 11% | 12% |
18% | 21% | 61~75 | 11% | 25% |
18% | 25% | 76~90 | 16% | 20% |