BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Eintracht Frankfurt | 31 | 11 | 12 | 8 | 45 |
7 | SC Freiburg | 31 | 11 | 7 | 13 | 40 |
8 | Augsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 |
VĐQG Đức | |||
---|---|---|---|
Union Berlin
SC Freiburg
|
-
-
|
||
SC Freiburg
Heidenheim
|
-
-
|
||
Koln
SC Freiburg
|
-
-
|
SC Freiburg
1 4
Wolfsburg
2
|
1
2
|
B
|
|
SC Freiburg
3
Mainz
4
|
1
1
|
H
|
|
Darmstadt
SC Freiburg
1
|
0
1
|
T
|
|
SC Freiburg
3
RB Leipzig
4
|
1
4
|
B
|
|
Monchengladbach
1
SC Freiburg
|
0
3
|
T
|
|
Giao hữu | |||
---|---|---|---|
SC Freiburg
St. Gallen
|
4
1
|
T
|
|
VĐQG Đức | |||
SC Freiburg
1
Bayer Leverkusen
|
2
3
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Eintracht Frankfurt | 31 | 11 | 12 | 8 | 45 |
7 | SC Freiburg | 31 | 11 | 7 | 13 | 40 |
8 | Augsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 |
XH | Cầu thủ | Bàn thắng(phạt đền) |
---|---|---|
1 | Vincenzo Grifo | 8(6) |
2 | Michael Gregoritsch | 7 |
3 | Lucas Holer | 7(1) |
Câu lạc bộ thể thao Freiburg, được biết đơn giản với cái tên SC Freiburg, là một câu lạc bộ bóng đá Đức, có trụ sở ở Freiburg ở quận Breisgau ở Baden-Württemberg. Volker Finke là huấn luyện viên của đội bóng từ năm 1991 đến 2007, và là huấn luyện viên có thời gian phục vụ lâu nhất ở Đức.
Danh hiệu
Giải vô địch quốc gia
Vô địch giải hạng hai nước Đức: 1993, 2003, 2009
Vô địch giải nghiệp dư: 1965, 1968, 1978
Vô địch South Baden Cup: 1975, 1978
Giải đấu quốc tế Vô địch Ciudad de Cartagena Trophy: 1995