BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 |
9 | TP Hồ Chí Minh | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 |
10 | Hải Phòng | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
-
-
|
||
TP Hồ Chí Minh
Đông Á Thanh Hóa
|
-
-
|
||
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
-
-
|
TP Hồ Chí Minh
2
Hà Nội
1
|
1
3
|
B
|
|
TopenLand Bình Định
3
TP Hồ Chí Minh
2
|
1
1
|
H
|
|
Hoàng Anh Gia Lai
4
TP Hồ Chí Minh
4
|
2
1
|
B
|
|
TP Hồ Chí Minh
1
Becamex Bình Dương
2
|
1
0
|
T
|
|
TP Hồ Chí Minh
1
TopenLand Bình Định
1
|
2
1
|
T
|
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
1 2
|
3
1
|
B
|
|
Công An Hà Nội
4
TP Hồ Chí Minh
|
2
0
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 |
9 | TP Hồ Chí Minh | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 |
10 | Hải Phòng | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 |