BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 |
8 | Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 |
9 | TP Hồ Chí Minh | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 |
V-League | |||
---|---|---|---|
Đông Á Thanh Hóa
Quảng Nam
|
-
-
|
||
Hải Phòng
Quảng Nam
|
-
-
|
||
Quảng Nam
Công An Hà Nội
|
-
-
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
4
Quảng Nam
4
|
1
2
|
T
|
|
Quảng Nam
1
Hoàng Anh Gia Lai
2
|
1
1
|
H
|
|
Viettel
2
Quảng Nam
1 2
|
3
2
|
B
|
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Hải Phòng
3
Quảng Nam
1
|
2
1
|
B
|
|
V-League | |||
Hà Nội
3
Quảng Nam
1
|
3
1
|
B
|
|
Quảng Nam
1
TopenLand Bình Định
2
|
1
1
|
H
|
|
Quảng Nam
1
Viettel
1
|
2
0
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 |
8 | Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 |
9 | TP Hồ Chí Minh | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 |