BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Đông Phương AA | 18 | 12 | 4 | 2 | 40 |
5 | Southern District | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 |
6 | Hồng Kông Rangers FC | 19 | 7 | 0 | 12 | 21 |
Hồng Kông Premier League | |||
---|---|---|---|
Tai Chung FC
Southern District
|
-
-
|
||
Southern District
Kitchee
|
-
-
|
Southern District
3
Wofoo Tai Po
1
|
0
0
|
H
|
|
Southern District
2
LeeMan
3
|
0
1
|
B
|
|
Southern District
3
Sham Shui Po
3
|
0
2
|
B
|
|
Southern District
1
Hồng Kông Rangers FC
2 4
|
1
0
|
T
|
|
Cup Hong Kong Elite | |||
---|---|---|---|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
1
|
0
2
|
B
|
|
Hồng Kông Premier League | |||
Southern District
Hong Kong FC
3
|
2
1
|
T
|
|
Southern District
North District FC
1 4
|
2
2
|
H
|
|
Hồng Kông Rangers FC
3
Southern District
3
|
0
4
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Đông Phương AA | 18 | 12 | 4 | 2 | 40 |
5 | Southern District | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 |
6 | Hồng Kông Rangers FC | 19 | 7 | 0 | 12 | 21 |