BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Nantong Zhiyun | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 |
15 | Meizhou Hakka | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 |
16 | Thanh Đảo Jonoon | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 |
VĐQG Trung Quốc | |||
---|---|---|---|
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
|
-
-
|
||
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
|
-
-
|
||
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon
|
-
-
|
Thanh Đảo Jonoon
2
Shanghai Port
|
0
5
|
B
|
|
Shenzhen Xinpengcheng
1
Thanh Đảo Jonoon
4
|
1
3
|
T
|
|
Henan FC
1
Thanh Đảo Jonoon
|
1
0
|
B
|
|
Thanh Đảo Jonoon
1
Zhejiang FC
|
2
0
|
T
|
|
Meizhou Hakka
2
Thanh Đảo Jonoon
3
|
0
0
|
H
|
|
Thanh Đảo Jonoon
2
Shandong Taishan
1
|
0
1
|
B
|
|
Qingdao West Coast
3
Thanh Đảo Jonoon
1
|
1
0
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Nantong Zhiyun | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 |
15 | Meizhou Hakka | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 |
16 | Thanh Đảo Jonoon | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 |
XH | Cầu thủ | Bàn thắng(phạt đền) |
---|---|---|
1 | Xu Dong | 1 |
2 | Evans Kangwa | 1(1) |
3 | Junshuai Liu | 1 |