BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ansan Greeners FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 |
12 | Seongnam FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 |
13 | Cheonan City FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 |
K League 2 Hàn Quốc | |||
---|---|---|---|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
-
-
|
||
Gyeongnam FC
Seongnam FC
|
-
-
|
||
Seongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
|
-
-
|
Seongnam FC
2
Cheongju Jikji FC
2
|
1
2
|
B
|
|
Cúp Quốc gia Hàn Quốc | |||
---|---|---|---|
Seongnam FC
1
Suwon FC
2
|
1
0
|
T
|
|
K League 2 Hàn Quốc | |||
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
2
|
1
1
|
H
|
|
Seongnam FC
1
Seoul E-Land FC
2
|
2
2
|
H
|
|
Chungnam Asan
3
Seongnam FC
2
|
1
1
|
H
|
|
Seongnam FC
3
Gimpo FC
6
|
2
1
|
T
|
|
Cúp Quốc gia Hàn Quốc | |||
Pocheon FC
Seongnam FC
1
|
0
3
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ansan Greeners FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 |
12 | Seongnam FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 |
13 | Cheonan City FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 |