BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Hubei Chufengheli FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 |
5 | Tech Bắc Kinh | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 |
6 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | |||
---|---|---|---|
Xi an Ronghai
Tech Bắc Kinh
|
-
-
|
||
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
|
-
-
|
||
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
-
-
|
Taian Tiankuang
1
Tech Bắc Kinh
3
|
0
0
|
H
|
|
Tech Bắc Kinh
2
Shandong Taishan B
3
|
0
1
|
B
|
|
Cúp FA Trung Quốc | |||
---|---|---|---|
Shanxi Xiangyu
4
Tech Bắc Kinh
1
|
1
4
|
T
|
|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | |||
Langfang City of Glory
3
Tech Bắc Kinh
|
1
1
|
H
|
|
Tech Bắc Kinh
1
Dalian Kuncheng
2
|
0
3
|
B
|
|
ShaanXi Union
Tech Bắc Kinh
|
2
2
|
H
|
|
Tech Bắc Kinh
Rizhao Yuqi
|
3
2
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Hubei Chufengheli FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 |
5 | Tech Bắc Kinh | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 |
6 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 |