BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Hubei Chufengheli FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 |
5 | Tech Bắc Kinh | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 |
6 | Langfang City of Glory | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | |||
---|---|---|---|
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
-
-
|
||
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
-
-
|
||
Tech Bắc Kinh
Shandong Taishan B
|
-
-
|
Cúp FA Trung Quốc | |||
---|---|---|---|
Shanxi Xiangyu
4
Tech Bắc Kinh
1
|
1
4
|
T
|
|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | |||
Langfang City of Glory
3
Tech Bắc Kinh
|
1
1
|
H
|
|
Tech Bắc Kinh
1
Dalian Kuncheng
2
|
0
3
|
B
|
|
ShaanXi Union
Tech Bắc Kinh
|
2
2
|
H
|
|
Tech Bắc Kinh
Rizhao Yuqi
|
3
2
|
T
|
|
Tech Bắc Kinh
Xi an Ronghai
4
|
4
0
|
T
|
|
Yunnan Yukun
Tech Bắc Kinh
|
3
1
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Hubei Chufengheli FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 |
5 | Tech Bắc Kinh | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 |
6 | Langfang City of Glory | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 |