BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ FC Rosengard | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 |
2 | Nữ Hammarby | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 |
3 | Nữ BK Hacken | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
-
-
|
||
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
|
-
-
|
||
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
-
-
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
1
|
4
1
|
T
|
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
2
|
0
2
|
T
|
|
Nữ Hammarby
1
Nữ Brommapojkarna
|
2
1
|
T
|
|
Nữ Orebro
1
Nữ Hammarby
|
0
1
|
T
|
|
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ Hammarby
2
Nữ BK Hacken
2
|
0
0
|
H
|
|
Nữ Hammarby
Nữ Orebro
1
|
5
2
|
T
|
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
1
|
0
4
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ FC Rosengard | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 |
2 | Nữ Hammarby | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 |
3 | Nữ BK Hacken | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 |