BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 |
8 | Nữ Pitea IF | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 |
9 | Nữ Kristianstads DFF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
|
-
-
|
||
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
|
-
-
|
||
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
-
-
|
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | |||
---|---|---|---|
Nữ BK Hacken
2
Nữ Pitea IF
3
|
0
1
|
T
|
|
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | |||
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
1
|
3
1
|
B
|
|
Trelleborgs FF (W)
1
Nữ Pitea IF
|
0
0
|
H
|
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
|
3
2
|
T
|
|
Giao hữu | |||
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
|
1
1
|
H
|
|
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | |||
Nữ Pitea IF
3
Nữ FC Rosengard
1
|
2
2
|
H
|
|
Nữ Pitea IF
1
Nữ Brommapojkarna
1
|
3
0
|
T
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 |
8 | Nữ Pitea IF | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 |
9 | Nữ Kristianstads DFF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 |