BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hà Nội | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 |
7 | Hải Phòng | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 |
V-League | |||
---|---|---|---|
TopenLand Bình Định
Hải Phòng
|
-
-
|
||
Hải Phòng
Quảng Nam
|
-
-
|
||
Khánh Hòa
Hải Phòng
|
-
-
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
2
0
|
T
|
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
---|---|---|---|
Đông Á Thanh Hóa
2
Hải Phòng
1
|
1
1
|
H
|
|
V-League | |||
Hải Phòng
5
Đông Á Thanh Hóa
1
|
2
0
|
T
|
|
Sông Lam Nghệ An
2
Hải Phòng
1
|
0
0
|
H
|
|
Cúp Quốc gia Việt Nam | |||
Hải Phòng
3
Quảng Nam
1
|
2
1
|
T
|
|
V-League | |||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
Hải Phòng
2
|
1
1
|
H
|
|
Hải Phòng
3
Viettel
2
|
1
1
|
H
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hà Nội | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 |
7 | Hải Phòng | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 |